Có 2 kết quả:
管見 guǎn jiàn ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ • 管见 guǎn jiàn ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my limited view (lit. view through a thin tube)
(2) my limited understanding
(3) my opinion (humble)
(2) my limited understanding
(3) my opinion (humble)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) my limited view (lit. view through a thin tube)
(2) my limited understanding
(3) my opinion (humble)
(2) my limited understanding
(3) my opinion (humble)
Bình luận 0